TENTATIVE COURSE FOR SEMESTER 1 - 2018 2019 ACADEMIC YEAR
|
TT
|
Học phần/ Courses
|
Mã học phần/Code
|
Mã lớp học phần
|
Số TC/ Credit No.
|
Khoá/Intake
|
Faculty
|
Number of attendance
|
1
|
Thương mại điện tử*/ E-Commerce
|
INE3058-E*
|
INE3058-E*
|
3
|
QH-2015-E
|
FIBE
|
20
|
2
|
Quản trị tài chính quốc tế*/ International Finance Management
|
INE3066-E*
|
INE3066-E*
|
3
|
QH-2015-E
|
FIBE
|
20
|
3
|
Thương mại quốc tế*/ International Commerce
|
INE3001-E
|
INE3001-E
|
3
|
QH-2016-E
|
FIBE
|
70
|
4
|
Đầu tư quốc tế*/ International Investment
|
INE4002-E
|
INE4002-E
|
3
|
QH-2016-E
|
FIBE
|
70
|
5
|
Kinh doanh quốc tế*/ International Business
|
INE2028-E
|
INE2028-E
|
3
|
QH-2016-E
|
FIBE
|
70
|
6
|
Kinh tế vi mô chuyên sâu **/ Intensive Micro-Economics
|
INE2101-E
|
INE2101-E
|
4
|
QH-2017-E
|
FIBE
|
93
|
7
|
Lãnh đạo trong tổ chức*** (Tương đương Lãnh đạo***)/ Leadership
|
BSA2022-E
|
BSA2022-E
|
3
|
QH-2015-E
|
SBA
|
16
|
8
|
Nghiệp chủ***/ Entrepreneurship
|
BSA3050-E***
|
BSA3050-E***
|
3
|
QH-2015-E
|
SBA
|
16
|
9
|
Quản trị thương hiệu*/ Brand Management
|
BSA4016-E
|
BSA4016-E
|
3
|
QH-2015-E
|
SBA
|
16
|
10
|
Quản trị dự án/ Project Management
|
BSA3036-E
|
BSA3036-E BSA3045-E
|
3
|
QH-2015-E
|
SBA
|
16
|
11
|
Thuương mại điện tử*/ E-Commerce
|
INE3058-E
|
INE3058-E
|
3
|
QH-2015-E
|
SBA
|
16
|
12
|
Quản trị tài chính quốc tế*/ International Finance Management
|
INE3066-E*
|
INE3066-E*
|
3
|
QH-2015-E
|
SBA
|
16
|
13
|
Kinh doanh quốc tế*/ International Business
|
INE2028-E
|
INE2028-E
|
3
|
QH-2016-E
|
SBA
|
51
|
14
|
Quản trị chiến lược*/ Strategic Management
|
BSA2005-E*
|
BSA2005-E*
|
3
|
QH-2016-E
|
SBA
|
51
|
15
|
Quản trị học*/ Management
|
BSA2004-E*
|
BSA2004-E*
|
3
|
QH-2017-E
|
SBA
|
53
|
16
|
Tín dụng ngân hàng/ Banking Credit
|
FIB3024-E
|
FIB3024-E
|
3
|
QH-2015-E
|
FB
|
10
|
17
|
Ngân hàng quốc tế/ International Banking
|
FIB3029-E
|
FIB3029-E
|
3
|
QH-2015-E
|
FB
|
10
|
18
|
Các thị trường và định chế tài chính/ Financial market and institutions
|
FIB2003-E
|
FIB2003-E
|
3
|
QH-2016-E
|
FB
|
33
|
19
|
Quản trị ngân hàng thương mại/ Commercial Bank Management
|
FIB2005-E
|
FIB2005-E
|
3
|
QH-2016-E
|
FB
|
33
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|